Nas Buffalo TS5400D
Giá bán: 18.000.000 đ
Hàng chính hãng bảo hành 3 năm tại Viettel (giá đã bao gồm VAT)
*Model Nas Buffalo TS5400D có các dung lượng ổ cứng sau :
- TS5400D-AP(TeraStation 5000 4Bay Enclosure) : 18.000.000vnd
- TS5400D0404-AP(TeraStation 5000 4Bay 4.0TB) : 30.000.000vnd
- TS5400D0804-AP(TeraStation 5000 4Bay 8.0TB) : 34.000.000vnd
- TS5400D1204-AP(TeraStation 5000 4Bay 12.0TB) : 42.000.000vnd
- TS5400D1604-AP(TeraStation 5000 4Bay 16.0TB) : 65.000.000vnd
Số khe ổ Cứng: 4 (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng: 4 TB, 8 TB, 12 TB – Chế độ RAID : 0/1/5/6/10/JBOD
CPU : Intel® Atom™ Processor D2550 (1.86 GHz Dual-Core)
Bộ nhớ Ram: 2 GB DDR3
Cổng mở rộng: 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Bảo hành: 12 tháng
Model: TS5400D-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
*Model Nas Buffalo TS5400D có các dung lượng ổ cứng sau :
- TS5400D-AP(TeraStation 5000 4Bay Enclosure) : 18.000.000vnd
- TS5400D0404-AP(TeraStation 5000 4Bay 4.0TB) : 30.000.000vnd
- TS5400D0804-AP(TeraStation 5000 4Bay 8.0TB) : 34.000.000vnd
- TS5400D1204-AP(TeraStation 5000 4Bay 12.0TB) : 42.000.000vnd
- TS5400D1604-AP(TeraStation 5000 4Bay 16.0TB) : 65.000.000vnd
Số khe ổ Cứng: 4 (SATA 3 Gb/s)
Dung lượng: 4 TB, 8 TB, 12 TB – Chế độ RAID : 0/1/5/6/10/JBOD
CPU : Intel® Atom™ Processor D2550 (1.86 GHz Dual-Core)
Bộ nhớ Ram: 2 GB DDR3
Cổng mở rộng: 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0
Kết Nối: 1 x RJ-45(LAN)
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Bảo hành: 12 tháng
Model: TS5400D-AP
Hãng sản xuất: BUFFALO
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT TeraStation™ 5400 TS5400D-AP
- Intel® Atom™ processor D2550 (1.86 GHz dual-core / 2 GB DDR3 RAM)
- Buffalo Surveillance Video Manager (1 license)
- Dual Intel NICs
- 2 x USB 2.0 ports and 2 x USB 3.0 ports with accessory support
- Hot-swap SATA hard drives
- Hot spare
- RAID 0/1/5/6/10/JBOD (Individual Disks)
- Active Directory support
- DFS Namespace support
- Disk quota support
- Simultaneous NAS and iSCSI target functionality
- VMware® Certified for NFS
- Scheduled or real-time replication to other TeraStation devices
- Failover support
- Remote file access via WebAccess and FTP/SFTP
- 10 licenses of NovaBACKUP Business Essentials v14 (SQL and Exchange backup agents)
LAN Interface | |
---|---|
Standard Compliance | IEEE802.3/IEEE802.3u/IEEE802.3ab |
Data Transfer Rates | 10/100/1000 Mb/s (Auto Sensing) |
Connector Types | RJ-45 |
Number of Ports | 2 |
Internal Hard Drives | |
Number of Drives | 4 |
Hard Drive Capacity | 1 TB, 2 TB, 3 TB |
Total Capacity | 4 TB, 8 TB, 12 TB |
Drive Interface | SATA 3 Gb/s |
Supported RAID Levels | RAID 0/1/5/6/10/JBOD (Individual Disks) |
USB Interface | |
Interface | USB 2.0 / USB 3.0 |
Number of Ports | 2 x USB 3.0 2 x USB 2.0 |
Data Transfer Rates | Max 5 Gb/s (USB 3.0) Max 480 Mb/s (USB 2.0) |
Protocol Support | |
Networking | TCP/IP |
File Sharing | CIFS/SMB, AFP, HTTP/HTTPS, FTP/SFTP/FTPS, NFS |
Directory Integration | LDAP, Active Directory |
Management | HTTP/HTTPS |
Time Synchronization | NTP |
Other | |
Dimensions (L x W x H) | 9.1 x 6.7 x 8.5 in |
Weight | 17.6 lbs |
Operating Environment | 41-95°F (5-35°C), 20-80% (non-condensing) |
Power Supply | Internal AC 100-240V Universal, 50/60 Hz |
Power Consumption | 96 W (Max) |
Setup Utility OS Support | Windows® Operating Systems |
Client OS Support | Windows® 8, Windows® 7, Windows Vista®, Windows® XP, Windows® 2000, Windows Server® 2008, Windows Server® 2003, Windows® 2000 Server, Mac OS® X 10.4-10.7 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét